Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | 1.006912 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
77 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.007105 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
78 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.007109 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
79 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất. | 1.007119 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
80 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | 1.007121 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
81 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.007123 | Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
82 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184 | An toàn đập, hồ chứa thủy điện | 2 | |
83 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226 | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
84 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227 | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
85 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228 | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
86 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | 2.000794 | Lĩnh vực: Thể dục thể thao | 2 | |
87 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | Lĩnh vực: Nông thôn mới | 2 | |
88 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Lĩnh vực: Nông thôn mới | 2 | |
89 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
90 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
91 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
92 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
93 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
94 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
95 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.006391 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
96 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 1.003930 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
97 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
98 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040 | Đường thuỷ nội địa | 2 | |
99 | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có dưới 15 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ) | 1.001295 | chính sách | 2 | |
100 | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có dưới 15 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương (bao gồm cả đối tượng đã từ trần) | 1.001715 | chính sách | 2 |